Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc Cầu thủĐội hình 26 cầu thủ dưới đây tham dự UEFA Euro 2020.
Số liệu thống kê tính đến ngày 3 tháng 7 năm 2021 sau trận gặp Đan Mạch.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tomáš Vaclík | 29 tháng 3, 1989 (35 tuổi) | 42 | 0 | Sevilla |
16 | 1TM | Aleš Mandous | 21 tháng 4, 1992 (32 tuổi) | 1 | 0 | Sigma Olomouc |
23 | 1TM | Tomáš Koubek | 14 tháng 4, 1992 (32 tuổi) | 11 | 0 | FC Augsburg |
2 | 2HV | Pavel Kadeřábek | 25 tháng 4, 1992 (32 tuổi) | 48 | 3 | 1899 Hoffenheim |
3 | 2HV | Ondřej Čelůstka | 18 tháng 6, 1989 (34 tuổi) | 31 | 3 | Sparta Prague |
4 | 2HV | Jakub Brabec | 6 tháng 8, 1992 (31 tuổi) | 22 | 1 | Viktoria Plzeň |
5 | 2HV | Vladimír Coufal | 22 tháng 8, 1992 (31 tuổi) | 21 | 1 | West Ham United |
6 | 2HV | Tomáš Kalas | 15 tháng 5, 1993 (30 tuổi) | 28 | 2 | Bristol City |
9 | 2HV | Tomáš Holeš | 31 tháng 3, 1993 (31 tuổi) | 13 | 2 | Slavia Prague |
17 | 2HV | David Zima | 8 tháng 11, 2000 (23 tuổi) | 2 | 0 | Slavia Prague |
18 | 2HV | Jan Bořil | 11 tháng 1, 1991 (33 tuổi) | 27 | 0 | Slavia Prague |
22 | 2HV | Aleš Matějů | 3 tháng 6, 1996 (27 tuổi) | 4 | 0 | Brescia |
7 | 3TV | Antonín Barák | 3 tháng 12, 1994 (29 tuổi) | 23 | 6 | Hellas Verona |
8 | 3TV | Vladimír Darida (đội trưởng) | 8 tháng 8, 1990 (33 tuổi) | 76 | 8 | Hertha BSC |
12 | 3TV | Lukáš Masopust | 12 tháng 2, 1993 (31 tuổi) | 27 | 2 | Slavia Prague |
13 | 3TV | Petr Ševčík | 4 tháng 5, 1994 (30 tuổi) | 12 | 0 | Slavia Prague |
14 | 3TV | Jakub Jankto | 19 tháng 1, 1996 (28 tuổi) | 40 | 4 | Sampdoria |
15 | 3TV | Tomáš Souček | 27 tháng 2, 1995 (29 tuổi) | 40 | 7 | West Ham United |
21 | 3TV | Alex Král | 19 tháng 5, 1998 (25 tuổi) | 22 | 2 | Spartak Moscow |
25 | 3TV | Jakub Pešek | 24 tháng 6, 1993 (30 tuổi) | 2 | 1 | Slovan Liberec |
26 | 3TV | Michal Sadílek | 31 tháng 5, 1999 (24 tuổi) | 2 | 0 | Slovan Liberec |
10 | 4TĐ | Patrik Schick | 24 tháng 1, 1996 (28 tuổi) | 31 | 16 | Bayer Leverkusen |
11 | 4TĐ | Michael Krmenčík | 15 tháng 3, 1993 (31 tuổi) | 33 | 9 | PAOK |
19 | 4TĐ | Adam Hložek | 25 tháng 7, 2002 (21 tuổi) | 7 | 0 | Sparta Prague |
20 | 4TĐ | Matěj Vydra | 1 tháng 5, 1992 (32 tuổi) | 39 | 6 | Burnley |
24 | 4TĐ | Tomáš Pekhart | 26 tháng 5, 1989 (34 tuổi) | 23 | 2 | Legia Warsaw |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Filip Nguyễn | 14 tháng 9, 1992 (31 tuổi) | 0 | 0 | Slovan Liberec | v. Wales, 30 tháng 3 năm 2021 |
TM | Ondřej Kolář | 17 tháng 10, 1994 (29 tuổi) | 1 | 0 | Slavia Prague | v. Estonia, 24 tháng 3 năm 2021 INJ |
TM | Tomáš Koubek | 26 tháng 8, 1992 (31 tuổi) | 11 | 0 | FC Augsburg | v. Slovakia, 18 tháng 11 năm 2020 |
TM | Jakub Markovič | 13 tháng 7, 2001 (22 tuổi) | 0 | 0 | Slavia Prague | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
HV | Ondřej Kúdela | 26 tháng 3, 1987 (37 tuổi) | 8 | 0 | Slavia Prague | UEFA Euro 2020 PRE |
HV | Patrizio Stronati | 17 tháng 11, 1994 (29 tuổi) | 0 | 0 | Baník Ostrava | v. Wales, 30 tháng 3 năm 2021 |
HV | Václav Jemelka | 23 tháng 6, 1995 (28 tuổi) | 2 | 0 | OH Leuven | v. Estonia, 24 tháng 3 năm 2021 OTH |
HV | Filip Novák | 26 tháng 6, 1990 (33 tuổi) | 25 | 1 | Fenerbahçe | v. Slovakia, 18 tháng 11 năm 2020 |
HV | Roman Hubník | 6 tháng 6, 1984 (39 tuổi) | 30 | 3 | Sigma Olomouc | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 RET |
HV | Jaroslav Zelený | 20 tháng 8, 1992 (31 tuổi) | 1 | 0 | Jablonec | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
HV | Šimon Gabriel | 28 tháng 5, 2001 (22 tuổi) | 0 | 0 | Mladá Boleslav | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
HV | Daniel Holzer | 18 tháng 8, 1995 (28 tuổi) | 0 | 0 | Baník Ostrava | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
HV | Jan Juroška | 2 tháng 3, 1993 (31 tuổi) | 0 | 0 | Baník Ostrava | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
HV | Ondřej Karafiát | 1 tháng 12, 1994 (29 tuổi) | 0 | 0 | Slavia Prague | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | David Pavelka | 18 tháng 5, 1991 (32 tuổi) | 23 | 1 | Sparta Prague | v. Wales, 30 tháng 3 năm 2021 |
TV | Lukáš Provod | 23 tháng 10, 1996 (27 tuổi) | 7 | 1 | Slavia Prague | v. Wales, 30 tháng 3 năm 2021 |
TV | Tomáš Malínský | 25 tháng 8, 1991 (32 tuổi) | 1 | 0 | Slavia Prague | v. Wales, 30 tháng 3 năm 2021 |
TV | Bořek Dočkal | 30 tháng 9, 1988 (35 tuổi) | 43 | 7 | Sparta Prague | v. Slovakia, 18 tháng 11 năm 2020 |
TV | Jan Kopic | 4 tháng 6, 1990 (33 tuổi) | 22 | 3 | Viktoria Plzeň | v. Slovakia, 18 tháng 11 năm 2020 |
TV | Václav Černý | 17 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | 2 | 0 | Twente | v. Slovakia, 18 tháng 11 năm 2020 |
TV | Radim Breite | 10 tháng 8, 1989 (34 tuổi) | 1 | 0 | Sigma Olomouc | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | Lukáš Budínský | 27 tháng 3, 1992 (32 tuổi) | 1 | 0 | Mladá Boleslav | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | Marek Havlík | 8 tháng 7, 1995 (28 tuổi) | 1 | 0 | Slovácko | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | Adam Jánoš | 20 tháng 7, 1992 (31 tuổi) | 1 | 0 | Baník Ostrava | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | Roman Potočný | 25 tháng 4, 1991 (33 tuổi) | 1 | 0 | Baník Ostrava | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | Adam Karabec | 2 tháng 7, 2003 (20 tuổi) | 0 | 0 | Sparta Prague | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | Jáchym Šíp | 22 tháng 1, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Sigma Olomouc | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | Tomáš Solil | 1 tháng 2, 2000 (24 tuổi) | 0 | 0 | Pardubice | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TV | Lukáš Kalvach | 19 tháng 7, 1995 (28 tuổi) | 1 | 0 | Viktoria Plzeň | v. Slovakia, 4 tháng 9 năm 2020 |
TĐ | Zdeněk Ondrášek | 22 tháng 12, 1988 (35 tuổi) | 7 | 2 | Viktoria Plzeň | v. Slovakia, 18 tháng 11 năm 2020 |
TĐ | Stanislav Tecl | 1 tháng 9, 1990 (33 tuổi) | 6 | 0 | Slavia Prague | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
TĐ | Antonín Růsek | 22 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | 1 | 0 | Zbrojovka Brno | v. Scotland, 7 tháng 9 năm 2020 |
Tính đến ngày 4 tháng 9 năm 2016.
Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu ở đội tuyển quốc gia.
# | Cầu thủ | Năm khoác áo | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Petr Čech | 2002–2016 | 124 | 0 |
2 | Karel Poborský | 1994–2006 | 118 | 8 |
3 | Tomáš Rosický | 2000–2016 | 105 | 23 |
4 | Jaroslav Plašil | 2004–2016 | 103 | 7 |
5 | Milan Baroš | 2001–2012 | 93 | 41 |
6 | Jan Koller | 1999–2009 | 91 | 55 |
Pavel Nedvěd | 1994–2006 | 91 | 18 | |
8 | Vladimír Šmicer | 1993–2005 | 80 | 27 |
9 | Tomáš Ujfaluši | 2001–2009 | 78 | 2 |
10 | Marek Jankulovski | 2000–2009 | 77 | 11 |
# | Cầu thủ | Năm khoác áo | Số bàn thắng | Số trận |
---|---|---|---|---|
1 | Jan Koller | 1999–2009 | 55 | 91 |
2 | Milan Baroš | 2001–2012 | 41 | 93 |
3 | Vladimír Šmicer | 1993–2005 | 27 | 81 |
4 | Tomáš Rosický | 2000–2016 | 23 | 105 |
5 | Pavel Kuka | 1994–2001 | 22 | 63 |
6 | Patrik Berger | 1994–2001 | 18 | 44 |
Pavel Nedvěd | 1994–2006 | 18 | 91 | |
8 | Vratislav Lokvenc | 1995–2006 | 14 | 74 |
9 | Tomáš Necid | 2008–nay | 12 | 44 |
10 | Marek Jankulovski | 2000–2009 | 11 | 77 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc Cầu thủLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc https://www.eloratings.net/ http://fotbal.idnes.cz/stadiony-a-reprezentace-0wq... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/men